FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Pedriel

19.1.1987(37) 186cm 77Kg
ST65
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM57
RM65
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK27
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
77
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
53
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
76
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
29
TM đổ người
26
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
26