FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nolito

15.10.1986(38) 175cm 72Kg
ST74
RW80
CF78
RF78
CAM78
CM72
CDM60
RM78
RB58
RWB63
CB50
SW50
GK23
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
83
Giữ bóng
89
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
81
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
79
Vô-lê
50
Sút xoáy
76
Đá phạt
72
Penalty
68
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
68
Phản ứng
77
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13