FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Verratti

5.11.1992(31) 165cm 60Kg
ST67
RW74
CF73
RF73
CAM76
CM78
CDM78
RM76
RB74
RWB76
CB71
SW71
GK26
Sức mạnh
58
Thể lực
80
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
86
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
71
Rê bóng
87
Giữ bóng
85
Kèm người
68
Tranh bóng
78
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
52
Chuyền dài
81
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
60
Sút xoáy
76
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
80
Phản ứng
82
Quyết đoán
83
TM phát bóng
22
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
14