FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Lopes

1.10.1990(33) 184cm 81Kg
ST32
RW34
CF34
RF34
CAM36
CM35
CDM34
RM35
RB33
RWB33
CB33
SW33
GK77
Sức mạnh
64
Thể lực
35
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
81
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
36
Lực sút
25
Đánh đầu
23
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
50
Phản ứng
74
Quyết đoán
37
TM phát bóng
72
TM đổ người
82
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
86