FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harun Tekin

17.6.1989(35) 187cm 78Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM24
RM25
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK62
Sức mạnh
41
Thể lực
23
Tăng tốc
39
Tốc độ
36
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
27
TM phát bóng
64
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
64