FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amir Abrashi

27.3.1990(34) 172cm 71Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM68
RM63
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
69
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
37
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15