FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Barkley

5.12.1993(30) 189cm 76Kg
ST72
RW75
CF77
RF77
CAM79
CM76
CDM66
RM76
RB61
RWB64
CB60
SW61
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
58
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
58
Chuyền dài
80
Lực sút
81
Đánh đầu
63
Sút xa
75
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
80
Phản ứng
81
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15