FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Arroyo

23.4.1987(37) 180cm 83Kg
ST71
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM66
CDM56
RM71
RB55
RWB58
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
75
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
76
Giữ bóng
70
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
70
Chuyền dài
68
Lực sút
77
Đánh đầu
64
Sút xa
82
Vô-lê
62
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
67
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11