FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Aranguiz

17.4.1989(35) 171cm 70Kg
ST71
RW76
CF76
RF76
CAM78
CM79
CDM71
RM77
RB67
RWB70
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
88
Tăng tốc
79
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
55
Rê bóng
76
Giữ bóng
84
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
72
Chuyền dài
82
Lực sút
74
Đánh đầu
46
Sút xa
78
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
76
Penalty
74
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
84
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15