FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Murillo

18.4.1988(36) 183cm 79Kg
ST47
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM59
RM50
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
41
Đánh đầu
65
Sút xa
34
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16