FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Drmic

8.8.1992(32) 181cm 80Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM66
CDM56
RM72
RB55
RWB58
CB50
SW51
GK24
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
76
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
71
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
23