FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James McClean

22.4.1989(35) 180cm 70Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM60
RM68
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17