FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Bartra

15.1.1991(33) 183cm 74Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM67
CDM75
RM65
RB74
RWB72
CB77
SW77
GK26
Sức mạnh
78
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
78
Rê bóng
68
Giữ bóng
77
Kèm người
80
Tranh bóng
79
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
37
Chuyền dài
78
Lực sút
56
Đánh đầu
82
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
62
Đá phạt
36
Penalty
64
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
40
Phản ứng
74
Quyết đoán
63
TM phát bóng
23
TM đổ người
15
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
17