FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Celso Ortiz

26.1.1989(35) 175cm 70Kg
ST57
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM68
RM62
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
60
Tranh bóng
73
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
42
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15