FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Alvarado

28.4.1989(35) 192cm 85Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK64
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
61
Quyết đoán
39
TM phát bóng
64
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67