FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Lodeiro

21.3.1989(35) 170cm 69Kg
ST66
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM71
CDM60
RM74
RB59
RWB63
CB51
SW52
GK25
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
45
Rê bóng
83
Giữ bóng
78
Kèm người
37
Tranh bóng
56
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
55
Chuyền dài
72
Lực sút
67
Đánh đầu
36
Sút xa
75
Vô-lê
64
Sút xoáy
80
Đá phạt
70
Penalty
75
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21