FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Je-Vaughn Watson

22.10.1983(41) 185cm 81Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM58
CDM61
RM61
RB63
RWB63
CB62
SW61
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11