FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oguzhan Ozyakup

23.9.1992(32) 180cm 75Kg
ST71
RW74
CF74
RF74
CAM76
CM75
CDM69
RM75
RB67
RWB69
CB61
SW61
GK24
Sức mạnh
61
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
55
Rê bóng
72
Giữ bóng
82
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
68
Chuyền dài
79
Lực sút
81
Đánh đầu
54
Sút xa
74
Vô-lê
63
Sút xoáy
74
Đá phạt
78
Penalty
66
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
79
Phản ứng
78
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20