FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhasmani Campos

10.5.1988(36) 174cm 64Kg
ST61
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM51
RM66
RB50
RWB54
CB42
SW42
GK24
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
44
Sút xa
72
Vô-lê
60
Sút xoáy
73
Đá phạt
69
Penalty
80
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
58
Quyết đoán
38
TM phát bóng
22
TM đổ người
21
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16