FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teofilo Gutierrez

17.5.1985(38) 178cm 82Kg
ST74
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM67
CDM54
RM72
RB51
RWB55
CB49
SW49
GK25
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
80
Giữ bóng
74
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
78
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
73
Vô-lê
71
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
76
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
74
Phản ứng
75
Quyết đoán
76
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19