FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jackson Martinez

3.10.1986(38) 185cm 85Kg
ST78
RW74
CF76
RF76
CAM74
CM68
CDM58
RM73
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK25
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Tăng tốc
84
Tốc độ
87
Nhảy
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
35
Rê bóng
79
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
85
Chuyền dài
59
Lực sút
78
Đánh đầu
84
Sút xa
73
Vô-lê
72
Sút xoáy
75
Đá phạt
44
Penalty
66
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
81
TM phát bóng
22
TM đổ người
28
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
18