FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Macnelly Torres

1.11.1984(40) 175cm 72Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM70
CM69
CDM55
RM69
RB49
RWB54
CB41
SW42
GK25
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
84
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
13
Rê bóng
63
Giữ bóng
81
Kèm người
10
Tranh bóng
38
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
61
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
50
Sút xa
71
Vô-lê
43
Sút xoáy
63
Đá phạt
77
Penalty
69
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
25
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
22