FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor McLaughlin

26.7.1991(33) 183cm 71Kg
ST49
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM61
RM54
RB65
RWB64
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
74
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
65
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10