FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Griezmann

21.3.1991(33) 176cm 67Kg
ST86
RW86
CF86
RF86
CAM84
CM77
CDM62
RM84
RB62
RWB66
CB54
SW54
GK25
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Tăng tốc
88
Tốc độ
92
Nhảy
77
Khéo léo
89
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
27
Rê bóng
89
Giữ bóng
91
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
93
Chuyền dài
71
Lực sút
81
Đánh đầu
74
Sút xa
82
Vô-lê
88
Sút xoáy
86
Đá phạt
70
Penalty
72
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
63
Phản ứng
91
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19