FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Ilsanker

18.5.1989(35) 189cm 86Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM61
CDM68
RM56
RB63
RWB62
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
39
Khéo léo
40
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
55
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
43
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16