FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haris Seferovic

22.2.1992(32) 185cm 85Kg
ST69
RW65
CF67
RF67
CAM64
CM61
CDM52
RM64
RB52
RWB53
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
39
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
40
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
73
Chuyền dài
55
Lực sút
74
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18