FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hodson

2.10.1991(33) 174cm 71Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM60
RM59
RB63
RWB63
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
72
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16