FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heinz Lindner

17.7.1990(34) 187cm 80Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
13
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
33
Phản ứng
70
Quyết đoán
32
TM phát bóng
61
TM đổ người
68
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62