FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cuadrado

26.5.1988(35) 178cm 71Kg
ST75
RW79
CF77
RF77
CAM77
CM73
CDM65
RM78
RB66
RWB68
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
54
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
57
Rê bóng
87
Giữ bóng
81
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
73
Chuyền dài
70
Lực sút
83
Đánh đầu
58
Sút xa
85
Vô-lê
74
Sút xoáy
78
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
22