FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cenk Tosun

7.6.1991(32) 183cm 78Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM47
RM62
RB45
RWB48
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
70
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12