FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Yusupov

1.9.1989(35) 179cm 71Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM65
RM63
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
42
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17