FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Ferguson

12.7.1991(33) 175cm 66Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM60
RM65
RB62
RWB63
CB58
SW59
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
48
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
62
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12