FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Duffy

1.1.1992(32) 193cm 76Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM48
CDM59
RM46
RB59
RWB57
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
70
Rê bóng
37
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
41
Lực sút
44
Đánh đầu
63
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15