FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yunus Malli

24.2.1992(32) 179cm 72Kg
ST65
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM68
CDM54
RM72
RB51
RWB56
CB42
SW42
GK26
Sức mạnh
50
Thể lực
79
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
84
Giữ bóng
73
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
70
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
34
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
69
Đá phạt
63
Penalty
63
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
24
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
15