FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernd Leno

4.3.1992(32) 190cm 83Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM33
CM34
CDM33
RM31
RB30
RWB30
CB29
SW29
GK77
Sức mạnh
65
Thể lực
47
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
68
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
25
Đánh đầu
12
Sút xa
18
Vô-lê
12
Sút xoáy
9
Đá phạt
11
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
51
Phản ứng
76
Quyết đoán
25
TM phát bóng
76
TM đổ người
74
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
78