FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romelu Lukaku

13.5.1993(31) 190cm 94Kg
ST79
RW74
CF75
RF75
CAM72
CM65
CDM53
RM72
RB53
RWB55
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
90
Thể lực
81
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
80
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
27
Rê bóng
81
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
86
Chuyền dài
53
Lực sút
78
Đánh đầu
84
Sút xa
76
Vô-lê
72
Sút xoáy
56
Đá phạt
66
Penalty
71
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
85
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15