FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciro Immobile

20.2.1990(34) 185cm 78Kg
ST76
RW71
CF73
RF73
CAM69
CM62
CDM53
RM68
RB53
RWB55
CB53
SW52
GK24
Sức mạnh
82
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
81
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
36
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
79
Chuyền dài
45
Lực sút
79
Đánh đầu
68
Sút xa
74
Vô-lê
82
Sút xoáy
69
Đá phạt
55
Penalty
74
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
56
Phản ứng
80
Quyết đoán
79
TM phát bóng
24
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
17