FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Otamendi

12.2.1988(36) 183cm 81Kg
ST63
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM62
CDM75
RM58
RB77
RWB74
CB83
SW82
GK26
Sức mạnh
85
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
82
Nhảy
85
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
88
Rê bóng
38
Giữ bóng
61
Kèm người
83
Tranh bóng
86
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
82
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
84
Quyết đoán
81
TM phát bóng
17
TM đổ người
22
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19