FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Aquino

11.2.1990(34) 165cm 62Kg
ST61
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM49
RM67
RB51
RWB54
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
35
Rê bóng
73
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11