FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Cardona

8.12.1992(31) 188cm 91Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM73
CM71
CDM66
RM70
RB62
RWB64
CB61
SW62
GK25
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
39
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
84
Giữ bóng
74
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
67
Chuyền dài
68
Lực sút
82
Đánh đầu
66
Sút xa
83
Vô-lê
60
Sút xoáy
74
Đá phạt
76
Penalty
68
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
76
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
25