FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Kokorin

19.3.1991(33) 183cm 79Kg
ST75
RW75
CF75
RF75
CAM74
CM69
CDM61
RM74
RB62
RWB64
CB58
SW58
GK27
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
88
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
68
Giữ bóng
81
Kèm người
53
Tranh bóng
43
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
75
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
76
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
72
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
70
Phản ứng
80
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19