FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nestor Araujo

29.8.1991(33) 188cm 87Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM50
CM56
CDM66
RM50
RB63
RWB61
CB70
SW70
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
70
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12