FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ander Herrera

14.8.1989(35) 182cm 73Kg
ST69
RW73
CF73
RF73
CAM76
CM77
CDM72
RM75
RB67
RWB69
CB64
SW63
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
59
Rê bóng
72
Giữ bóng
80
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
63
Chuyền dài
87
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
68
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
86
Phản ứng
70
Quyết đoán
82
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
7