FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Morales

25.5.1985(38) 180cm 77Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM51
RM69
RB50
RWB53
CB42
SW43
GK22
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
80
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
24
Tranh bóng
42
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
69
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
74
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
76
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
72
Quyết đoán
41
TM phát bóng
22
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15