FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Pastore

20.6.1989(35) 187cm 78Kg
ST77
RW80
CF80
RF80
CAM81
CM78
CDM69
RM80
RB66
RWB69
CB60
SW60
GK26
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
44
Khéo léo
83
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
84
Chuyền dài
76
Lực sút
76
Đánh đầu
56
Sút xa
75
Vô-lê
71
Sút xoáy
77
Đá phạt
66
Penalty
75
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
80
Phản ứng
83
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
24