FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Bedoya

29.4.1987(37) 178cm 73Kg
ST70
RW70
CF71
RF71
CAM72
CM71
CDM64
RM71
RB62
RWB64
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
66
Chuyền dài
71
Lực sút
71
Đánh đầu
75
Sút xa
72
Vô-lê
60
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10