FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Rincon

13.1.1988(36) 175cm 75Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM68
CM71
CDM72
RM68
RB69
RWB70
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
82
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
72
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
41
Chuyền dài
71
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15