FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Sandro

26.1.1991(33) 180cm 78Kg
ST69
RW73
CF71
RF71
CAM71
CM71
CDM75
RM74
RB79
RWB79
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
79
Tốc độ
85
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
84
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
85
Tranh bóng
76
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
60
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
64
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
75
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10