FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Tore

20.1.1992(32) 176cm 70Kg
ST71
RW76
CF74
RF74
CAM75
CM70
CDM60
RM76
RB58
RWB62
CB50
SW51
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
86
Tốc độ
80
Nhảy
62
Khéo léo
89
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
31
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
27
Tranh bóng
46
Tạt bóng
89
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
70
Chuyền dài
75
Lực sút
78
Đánh đầu
55
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
76
Đá phạt
64
Penalty
69
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17