FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juraj Kucka

26.2.1987(37) 186cm 84Kg
ST75
RW73
CF75
RF75
CAM75
CM77
CDM76
RM74
RB75
RWB75
CB76
SW76
GK25
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
80
Khéo léo
76
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
73
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
68
Chuyền dài
76
Lực sút
82
Đánh đầu
82
Sút xa
78
Vô-lê
72
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
70
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
77
Phản ứng
74
Quyết đoán
80
TM phát bóng
19
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20